Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convenu


[convenu]
tính từ
đã thoả thuận
Prix convenu
giá đã thỏa thuận
Comme convenu
như đã thoả thuận
ước định
Langage convenu
ngôn ngữ ước định
danh từ giống đực
điều đã thỏa thuận
S'en tenir au convenu
cứ theo điều đã thoả thuận
điều ước lệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.