Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conventionnement


[conventionnement]
danh từ giống đực
quy ước khám bệnh (giữa thầy thuốc và cơ quan Nhà nước)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.