Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convaincre


[convaincre]
ngoại động từ
thuyết phục
Convaincre un incrédule
thuyết phục một người không tin đạo
cho thấy là, làm cho phải nhận là
Convaincre quelqu'un de mensonge
làm cho ai phải nhận là đã nói dối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.