|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convaincre
 | [convaincre] |  | ngoại động từ | |  | thuyết phục | |  | Convaincre un incrédule | | thuyết phục một người không tin đạo | |  | cho thấy là, làm cho phải nhận là | |  | Convaincre quelqu'un de mensonge | | làm cho ai phải nhận là đã nói dối |
|
|
|
|