Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrepartie


[contrepartie]
danh từ giống cái
(kế toán) bản đối chiếu
cái bù vào (cho cân), cái thế vào
ý kiến trái lại; tình cảm trái lại
en contrepartie
để bù vào (cho cân), để thế vào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.