|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrebalancer
 | [contrebalancer] |  | ngoại động từ | |  | cân bằng với, cân với | |  | Un poids qui en contrebalance un autre | | một quả cân cân bằng với một quả khác | |  | sánh với, ngang với; bù cho | |  | Les avantages contrebalancent les inconvénients | | lợi bù hại |
|
|
|
|