Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrebalancer


[contrebalancer]
ngoại động từ
cân bằng với, cân với
Un poids qui en contrebalance un autre
một quả cân cân bằng với một quả khác
sánh với, ngang với; bù cho
Les avantages contrebalancent les inconvénients
lợi bù hại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.