Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrarier


[contrarier]
ngoại động từ
ngăn trở, chống lại
La tempête contrarie la marche du navire
cơn bão ngăn cản con tàu tiến lên
Contrarier les idées de quelqu'un
chống lại ý kiến của ai
làm phật ý, làm phiền lòng
Voilà qui me contrarie
đó là điều làm tôi phiền lòng
Cette histoire me contrarie
câu chuyện này làm tôi phiền lòng
đối lập
Contrarier les couleurs
đối lập màu sắc
phản nghĩa Aider, favoriser; contenter, réjouir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.