|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contraire
![](img/dict/02C013DD.png) | [contraire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trái, ngược, trái ngược, đối lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sens contraire | | trái nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Opinions contraires | | ý kiến đối lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vent contraire | | gió ngược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Courant contraire | | dòng nước ngược | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Même, pareil, semblable. Favorable, propice | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có hại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vin lui est contraire | | rượu có hại đối với nó | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái trái lại, cái ngược lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire le contraire de ce que l'on dit | | làm điều trái ngược với những gì người ta nói | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt đối lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutte des contraires | | đấu tranh giữa các mặt đối lập | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) từ trái nghĩa | | ![](img/dict/809C2811.png) | au contraire | | ![](img/dict/633CF640.png) | trái lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | au contraire de | | ![](img/dict/633CF640.png) | trái với | | ![](img/dict/809C2811.png) | bien au contraire; tout au contraire | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn trái lại |
|
|
|
|