|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contraint
| [contraint] | | tính từ | | | gò bó, không thoải mái; không tự nhiên | | | Sourire contraint | | nụ cười gò bó | | | Air contraint | | vẻ không tự nhiên thoải mái | | phản nghĩa Affranchissement, liberté, libération. Aisance, laisser-aller, naturel |
|
|
|
|