|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contraint
![](img/dict/02C013DD.png) | [contraint] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gò bó, không thoải mái; không tự nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sourire contraint | | nụ cười gò bó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air contraint | | vẻ không tự nhiên thoải mái | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affranchissement, liberté, libération. Aisance, laisser-aller, naturel |
|
|
|
|