Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contraindre


[contraindre]
ngoại động từ
bắt ép, cưỡng bức, buộc
Décidez librement, je ne veux pas vous contraindre
anh cứ tự ý quyết định, tôi không muốn bắt ép anh
La nécessité me contraint à parler
sự cần thiết buộc tôi phải nói
Contraindre qqn au silence
bắt ai phải im lặng
Contraindre qqn à agir contre son gré
buộc ai hành động trái với ý muốn
Les circonstances le contraignent à travailler
hoàn cảnh buộc anh ta phải làm việc
phản nghĩa Aider, permettre. Libérer
(từ cũ, nghĩa cũ) nén, ép
Contraindre ses passions
nén dục vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.