|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contracté
| [contracté] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) chập lại | | | co lại | | | Muscle contracté | | bắp cơ co lại | | | Visage contracté par la douleur | | mặt co lại vì đau đớn | | phản nghĩa Décontracté, détendu | | | (thân mật) lo lắng, căng thẳng | | | Ne soyez pas si contracté | | đừng quá căng thẳng như vậy |
|
|
|
|