Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrôleur


[contrôleur]
danh từ
người kiểm tra, kiểm soát viên
Contrôleur des finances
người kiểm tra tài chính
người soát vé (trên xe lửa, trên ô-tô hàng)
Contrôleur d'autobus
người soát vé xe buýt
danh từ giống đực
(kỹ thuật) bộ kiểm tra, máy kiểm tra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.