contrôleur
 | [contrôleur] |  | danh từ | | |  | người kiểm tra, kiểm soát viên | | |  | Contrôleur des finances | | | người kiểm tra tài chính | | |  | người soát vé (trên xe lửa, trên ô-tô hàng) | | |  | Contrôleur d'autobus | | | người soát vé xe buýt |  | danh từ giống đực | | |  | (kỹ thuật) bộ kiểm tra, máy kiểm tra |
|
|