![](img/dict/02C013DD.png) | [contrôler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiểm tra, kiểm soát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Contrôler un alibi |
| kiểm tra chứng cớ ngoại phạm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Contrôler des billets de chemin de fer |
| kiểm soát vé tàu lửa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giám sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Contrôler des mouvements de qqn |
| giám sát hoạt động của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng dấu nhà nước vào (đồ vàng bạc) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Contrôler ses réactions |
| làm chủ được phản ứng của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Armée qui contrôle une région stratégique |
| đội quân làm chủ một vùng chiến thuật |