|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contour
![](img/dict/02C013DD.png) | [contour] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường chu vi, đường biên, đường viền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự uốn khúc; khúc quành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les contours d'une rivière | | khúc quành của con sông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) vùng xung quanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les contours de Paris | | vùng xung quanh Pa-ri |
|
|
|
|