|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
continuité
| [continuité] | | danh từ giống cái | | | sự liên tục | | | Continuité des efforts | | cố gắng liên tục | | phản nghĩa Discontinuité, interruption, suspension | | | tràng dài, chuỗi dài | | | Continuité de niaiseries | | một tràng dài những lời ngớ ngẩn | | | solution de continuité | | | sự gián đoạn |
|
|
|
|