Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
continuité


[continuité]
danh từ giống cái
sự liên tục
Continuité des efforts
cố gắng liên tục
phản nghĩa Discontinuité, interruption, suspension
tràng dài, chuỗi dài
Continuité de niaiseries
một tràng dài những lời ngớ ngẩn
solution de continuité
sự gián đoạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.