|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
continuer
![](img/dict/02C013DD.png) | [continuer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le présent continue l'oeuvre du passé | | hiện tại tiếp tục sự nghiệp của quá khứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Continuer ses études, ses travaux | | tiếp tục học tập, tiếp tục làm việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Continuer sa lecture | | tiếp tục đọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Continuer sa route | | tiếp tục đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo dài ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Continuer un mur | | kéo dài một bức tường ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abandonner, arrêter, cesser, discontinuer, interrompre, suspendre | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie continue | | mưa tiếp tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La lutte continue | | cuộc đấu tranh tiếp tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Continuer à dormir | | tiếp tục ngủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói tiếp, đi tiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moi, continue-t-il, je n'ai pas peur | | Hắn nói tiếp tục : " Tôi thì tôi không sợ" | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy dài ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La route continue jusqu'à Hanoï | | con đường chạy dài ra đến tận Hà Nội |
|
|
|
|