|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
continuer
| [continuer] | | ngoại động từ | | | tiếp tục | | | Le présent continue l'oeuvre du passé | | hiện tại tiếp tục sự nghiệp của quá khứ | | | Continuer ses études, ses travaux | | tiếp tục học tập, tiếp tục làm việc | | | Continuer sa lecture | | tiếp tục đọc | | | Continuer sa route | | tiếp tục đi | | | kéo dài ra | | | Continuer un mur | | kéo dài một bức tường ra | | phản nghĩa Abandonner, arrêter, cesser, discontinuer, interrompre, suspendre | | nội động từ | | | tiếp tục | | | La pluie continue | | mưa tiếp tục | | | La lutte continue | | cuộc đấu tranh tiếp tục | | | Continuer à dormir | | tiếp tục ngủ | | | nói tiếp, đi tiếp | | | Moi, continue-t-il, je n'ai pas peur | | Hắn nói tiếp tục : " Tôi thì tôi không sợ" | | | chạy dài ra | | | La route continue jusqu'à Hanoï | | con đường chạy dài ra đến tận Hà Nội |
|
|
|
|