Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
continuel


[continuel]
tính từ
không ngớt, liên tục
Pluie continuelle
mưa không ngớt
Effort continuel
cố gắng liên tục
phản nghĩa Interrompu, momentané, rare



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.