Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contingent


[contingent]
tính từ
(triết học) ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết
Evénement contingent
sự kiện ngẫu nhiên
không quan trọng
Les faits contingents de la vie
những sự kiện không quan trọng trong cuộc đời
danh từ giống đực
phần mỗi người, phần đóng góp
Réclamer son contingent
đòi phần của mình
Apporter son contingent
đóng góp phần của mình
hạn mức (nhập cảnh...)
lứa quân dịch
đội ngũ
Contingent de cadres
đội ngũ cán bộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.