Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
continent


[continent]
tính từ
tiết dục, chế dục
phản nghĩa Incontinent
(nghĩa bóng) đạm bạc
Être continent en paroles
ăn nói đạm bạc
danh từ giống đực
lục địa, đại lục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.