Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consort


[consort]
tính từ
(Prince consort) quận công (chồng nữ hoàng Anh)
danh từ giống đực (số nhiều)
đồng bọn
Un tel et consorts
một thằng và đồng bọn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.