Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consolation


[consolation]
danh từ giống cái
sự an ủi, nguồn an ủi
La lecture est une grande consolation
đọc sách là một nguồn an ủi lớn
Paroles de consolation
lời lẽ an ủi
lời an ủi
phản nghĩa Affliction. Chagrin, désespoir, malheur, peine, mortification, tourment
prix de consolation
giải khuyến khích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.