Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consistant


[consistant]
tính từ
đặc
Sauce consistante
nước xốt đặc
chắc, vững
Argument consistant
lí lẽ vững
(từ cũ, nghĩa cũ) có uy tín
phản nghĩa Inconsistant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.