|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consigner
![](img/dict/02C013DD.png) | [consigner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kí gửi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consigner une somme | | kí gửi một số tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consigner ses bagages | | kí gửi hành lý | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghi lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consigner un fait | | ghi lại một sự việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phạt ở lại (quân nhân, học sinh) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consigner un élève indiscipliné | | phạt ở lại một học sinh vô kỉ luật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấm vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consigner une salle | | cấm vào một gian phòng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déconsigner, retirer, omettre, taire. Délivrer, libérer |
|
|
|
|