![](img/dict/02C013DD.png) | [considérer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhìn kỹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Considérer quelqu'un de la tête aux pieds |
| nhìn kỹ ai từ đầu đến chân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cân nhắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Considérer le pour et le contre |
| cân nhắc lợi hại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout bien considéré |
| tất cả đã được cân nhắc kĩ càng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | coi như |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On le considère comme le plus grand peintre de son temps |
| người ta coi ông ta như là hoạ sĩ lớn nhất đương thời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je la considère comme ma soeur |
| tôi coi chị ấy như là chị gái của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kính trọng, quý mến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme que l'on considère beaucoup |
| một người mà người ta kính trọng nhiều |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déconsidérer, dédaigner, ignorer, mépriser, mésestimer |