Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conquête


[conquête]
danh từ giống cái
sự chinh phục, sự xâm chiếm
La conquête de l'espace
sự chinh phục không gian
Faire la conquête d'un pays
xâm chiếm một nước
La conquête des cœurs
sự chinh phục lòng người
phản nghĩa Abandon, défaite, perte, soumission
đất chinh phục, đất xâm chiếm
Etendre ses conquêtes
mở rộng đất xâm chiếm
kẻ bị quyến rũ, tình nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.