|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
connexion
 | [connexion] |  | danh từ giống cái | | |  | sự liên quan | | |  | sự nối kết | | |  | (điện học) sự mắc, sự nối | | |  | Connexion en série | | | sự nối nối tiếp | | |  | Connexion en parallèle | | | sự nối song song | | |  | Connexion en zigzag | | | sự nối ziczac, sự nối chữ chi | | |  | (toán học) tính liên thông |
|
|
|
|