Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjoncture


[conjoncture]
danh từ giống cái
thời cơ, cơ hội
Conjoncture favorable
cơ hội thuận lợi
Profiter de la conjoncture
tận dụng thời cơ
(kinh tế) (chinh trị) trạng huống; khoa đoán định trạng huống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.