|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conglutination
 | [conglutination] |  | danh từ giống cái | |  | sự làm cho đặc sệt lại, sự làm cho quánh lại; sự đặc sệt lại, sự quánh lại | |  | sự kết dính | |  | Conglutination des lèvres d'une plaie | | sự kết dính mép vết thương |
|
|
|
|