|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
congeler
 | [congeler] |  | ngoại động từ | |  | làm đông lại | |  | Congeler de l'alcool | | làm cho rượu đông lại | |  | làm đông lạnh (thực phẩm) | |  | làm cóng | |  | Congeler les mains | | làm cóng tay |  | phản nghĩa Décongeler, dégeler, fondre, liquéfier |
|
|
|
|