 | [congé] |
 | danh từ giống đực |
| |  | phép nghỉ |
| |  | Congé annuel |
| | phép nghỉ năm |
| |  | Congé de maternité |
| | phép nghỉ đẻ |
| |  | Congé de maladie |
| | nghỉ ốm |
| |  | sự nghỉ học |
| |  | Les écoles ont congé le 2 septembre |
| | ngày mồng 2 tháng 9 các trường nghỉ học |
| |  | sự cho thôi việc; sự thôi việc |
| |  | Donner son congé à un employé |
| | cho người làm thôi việc |
| |  | sự thôi cho thuê; sự thôi thuê |
| |  | Donner congé à un locataire |
| | thôi không cho người thuê thuê nữa |
| |  | giấy phép chuyên chở (một số hàng hoá) |
| |  | (hàng hải) giấy phép cho đi, giấy xuất |
| |  | (kiến trúc) rãnh nối tròn |
| |  | prendre congé |
| |  | chào từ biệt |
 | phản nghĩa Occupation, travail |