|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confrontation
 | [confrontation] |  | danh từ giống cái | |  | sự đối chiếu | |  | La confrontation deux écritures | | sự đối chiếu hai văn tự | |  | (luật học, pháp lý) sự đối chất | |  | La confrontation de témoins | | sự đối chất các nhân chứng |  | phản nghĩa Isolement, séparation |
|
|
|
|