Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confrérie


[confrérie]
danh từ giống cái
hội (tôn giáo, hội thiện)
(từ cũ, nghĩa cũ) phường, hội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.