|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confortable
![](img/dict/02C013DD.png) | [confortable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đủ tiện nghi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Logement confortable | | nhà ở đủ tiện nghi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mener une vie confortable | | sống cuộc sống đầy đủ tiện nghi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoải mái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie confortable | | cuộc sống thoải mái | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désagréable, incommode, inconfortable, pénible | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghế bành bọc vải |
|
|
|
|