Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confins


[confins]
danh từ giống đực (số nhiều)
biên giới, bờ cõi
Aux confins du Vietnam et du Laos
ở biên giới hai nước Việt-Lào
phản nghĩa Intérieur
(nghĩa bóng) chỗ giáp giới, nơi cùng kiệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.