|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confiner
![](img/dict/02C013DD.png) | [confiner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp giáp với | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Viêtnam confine à la Chine | | Việt Nam tiếp giáp với Trung Quốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) gần như là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet acte confine à la folie | | hành động đó gần như là điên | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giam hãm |
|
|
|
|