Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confédéré


[confédéré]
tính từ
(hợp thành) hợp bang
danh từ giống đực
(số nhiều, (sử học)) quân hợp bang (miền nam nước Mỹ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.