|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conditionné
 | [conditionné] |  | tính từ | |  | có điều kiện | |  | Réflexe conditionné | | phản xạ có điều kiện | |  | phụ thuộc | |  | Conditionné par son milieu | | phụ thuộc vào môi trường | |  | sắp xếp | |  | Maison bien conditionnée | | nhà sắp xếp chu đáo | |  | được điều hoà | |  | Air conditionné | | không khí được điều hoà | |  | (thương nghiệp) đóng gói | |  | Produit conditionné | | sản phẩm đóng gói | |  | (thương nghiệp) hợp cách hoá | |  | Bois conditionné | | gỗ hợp cách hóa |  | phản nghĩa Absolu, inconditionné |
|
|
|
|