Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conditionné


[conditionné]
tính từ
có điều kiện
Réflexe conditionné
phản xạ có điều kiện
phụ thuộc
Conditionné par son milieu
phụ thuộc vào môi trường
sắp xếp
Maison bien conditionnée
nhà sắp xếp chu đáo
được điều hoà
Air conditionné
không khí được điều hoà
(thương nghiệp) đóng gói
Produit conditionné
sản phẩm đóng gói
(thương nghiệp) hợp cách hoá
Bois conditionné
gỗ hợp cách hóa
phản nghĩa Absolu, inconditionné



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.