Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
condamné


[condamné]
tính từ
bị kết án
Condamné à mort
bị kết án tử hình
không chữa được nữa, khó thoát chết (người bệnh)
Un malade condamné
một bệnh nhân không chữa được nữa (sắp chết)
bị bít lại
Passage condamné
lối đi bị bít lại
danh từ
người bị kết án
la cigarette du condamné
điếu thuốc lá cuối cùng dành cho người tử tù trước khi chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.