concurrence
 | [concurrence] |  | danh từ giống cái | | |  | sự cạnh tranh | | |  | Concurrence vitale | | | sự cạnh tranh sinh tồn | | |  | Entrer en concurrence avec qqn | | | cạnh tranh với ai | | |  | Concurrence illicite | | | sự cạnh tranh bất hợp pháp |  | phản nghĩa Association, entente; exclusivité, monopole | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự gặp nhau | | |  | en concurrence | | |  | (nghĩa bóng) do dự | | |  | jusqu'à concurrence de | | |  | cho đến số tiền là |
|
|