|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concentrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [concentrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập trung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Concentrer des troupes | | tập trung quân đội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Concentrer la pensée | | tập trung tư tưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cô, cô đặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Concentrer un liquide | | cô đặc một chất lỏng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tích tụ (tư bản) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nén lại, dằn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Concentrer sa colère | | nén giận | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déconcentrer, diluer, disperser, disséminer, éparpiller |
|
|
|
|