|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
con
| [con] | | tính từ | | | (thô tục) ngu ngốc, ngu xuẩn | | | Il est vraiment con | | hắn thật ngu ngốc | | | con comme la lune | | | ngu như bò | | danh từ | | | kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn | | | à la con | | | chẳng ra gì, tồi | | danh từ giống đực | | | bộ phận sinh dục của phụ nữ |
|
|
|
|