Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comptoir


[comptoir]
danh từ giống đực
quầy hàng
Les comptoirs d'un aéroport
các quầy hàng của sân bay
chi nhánh (ngân hàng, hàng buôn)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.