Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compressibilité


[compressibilité]
danh từ giống cái
tính nén được
La compressibilité des liquides
tính có thể nén được của chất lỏng
tính hạn chế được, có thể hạn chế được
La compressibilité des dépenses
các món chi tiêu có thể hạn chế được
phản nghĩa Incompressibilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.