 | [compressibilité] |
 | danh từ giống cái |
|  | tính nén được |
|  | La compressibilité des liquides |
| tính có thể nén được của chất lỏng |
|  | tính hạn chế được, có thể hạn chế được |
|  | La compressibilité des dépenses |
| các món chi tiêu có thể hạn chế được |
 | phản nghĩa Incompressibilité |