|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comprendre
 | [comprendre] |  | ngoại động từ | | |  | bao gồm, gồm có | | |  | les pays indochinois comprennent le Vietnam, le Laos et le Kampuchéa | | | Các nước Đông Dương bao gồm nước Việt Nam, nước Lào và nước Căm-pu-chia | | |  | gộp vào, tính gộp vào | | |  | Comprendre toutes les taxes dans le prix | | | tính gộp tất cả các thứ thuế vào giá hàng | | |  | hiểu, lĩnh hội | | |  | Chose facile à comprendre | | | điều dễ hiểu | | |  | Ne rien comprendre | | | chẳng hiểu gì cả | | |  | Lire et comprendre | | | đọc hiểu | | |  | Comprendre un mot | | | hiểu nghĩa của một từ | | |  | thấu hiểu | | |  | Je le comprends | | | tôi hiểu thái độ của nó | | |  | thấu tình |  | phản nghĩa Excepter, exclure, omettre. Echapper, ignorer, méconnaître | | |  | comprendre la plaisanterie | | |  | biết đùa, không giận vì đùa | | |  | comprendre les choses | | |  | thấu đáo sự việc (dễ tha thứ) | | |  | compris ? | | |  | hiểu chưa? | | |  | non compris | | |  | không kể | | |  | y compris | | |  | kể cả |
|
|
|
|