|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compréhensif
| [compréhensif] | | tính từ | | | thấu tình, thông cảm | | | à ma femme, qui fut la compagne fidèle et compréhensive de ma vie | | tặng vợ tôi, người đồng đội trung thành và thông cảm của đời tôi | | phản nghĩa Borné, incompréhensif, intolérant | | | bao hàm | | | (từ cũ, nghĩa cũ) mau hiểu, sáng ý |
|
|
|
|