Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complicité


[complicité]
danh từ giống cái
sự tòng phạm
Être accusé de complicité
bị buộc tội tòng phạm
sự cộng tác, sự tiếp tay
Grâce à la complicité de la nuit
nhờ sự tiếp tay của đêm tối
Il y a une complicité entre eux
giữa họ có một sự cộng tác
phản nghĩa Désaccord. Hostilité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.