Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compléter


[compléter]
ngoại động từ
bổ sung cho đủ, bổ sung
Compléter une somme
bổ sung một số tiền
phản nghĩa Abréger, alléger, diminuer, réduire; commencer, ébaucher, esquisser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.