complément
 | [complément] |  | danh từ giống đực | |  | phần bù, phần bổ sung | |  | Le dessert, complément du repas | | món tráng miệng, phần bổ sung cho bữa ăn | |  | (ngôn ngữ học) bổ ngữ | |  | Employer un verbe sans complément | | dùng động từ không có bổ ngữ | |  | (toán học) góc bù | |  | (sinh vật học) thể bù, bổ thể |  | phản nghĩa Amorce, commencement; essentiel, principal; rudiment; sujet |
|
|