|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complément
![](img/dict/02C013DD.png) | [complément] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần bù, phần bổ sung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dessert, complément du repas | | món tráng miệng, phần bổ sung cho bữa ăn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) bổ ngữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Employer un verbe sans complément | | dùng động từ không có bổ ngữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) góc bù | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) thể bù, bổ thể | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amorce, commencement; essentiel, principal; rudiment; sujet |
|
|
|
|