Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commuter


[commuter]
ngoại động từ
giao hoán
Il faut commuter A avec B
cần phải giao hoán A với B
chuyển mạch, làm chuyển mạch
nội động từ
giao hoán
A commute avec B
A giao hoán với B
Faire commuter deux mots
giao hoán hai từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.