Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commodité


[commodité]
danh từ giống cái
sự thuận tiện, sự tiện lợi
dịp thuận tiện
phản nghĩa Désagrément, gêne, incommodité
(số nhiều) tiện nghi
(số nhiều) nhà xí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.