Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commerce


[commerce]
danh từ giống đực
sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch
Le commerce illicite
sự buôn lậu
Société faisant du commerce
công ty buôn bán, công ty thương mại
Faire du commerce en gros
buôn bán sỉ
Le commerce, l'agriculture et l'industrie
thương nghiệp, nông nghiệp và công nghiệp
Commerce extérieur
ngoại thương
Maison de commerce
hiệu buôn
Chambre de commerce
phòng thương mại
Ministère du Commerce
bộ thương mại
(Le commerce) giới thương nghiệp
hiệu buôn, cửa hàng
Enseigne d'un commerce
biển hàng hiệu buôn
(văn học) sự giao thiệp; thái độ đối xử
Le commerce des honnêtes gens
sự giao thiệp với những người tử tế
Homme d'un commerce agréable
người có thái độ đối xử dễ chịu
Conférence des Nations unies pour le commerce et le développement
Hội nghị thương mại và phát triển Liên Hiệp Quốc
dans le commerce
trên thi trường
faire commerce de
bán
faire commerce de ses charmes
bán mình, làm đĩ
hors commerce
không được thương phẩm hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.